Có 4 kết quả:
属相 shǔ xiàng ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ • 属象 shǔ xiàng ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ • 屬相 shǔ xiàng ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ • 屬象 shǔ xiàng ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
colloquial term for 生肖[sheng1 xiao4] the animals associated with the years of a 12-year cycle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 屬相|属相[shu3 xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
colloquial term for 生肖[sheng1 xiao4] the animals associated with the years of a 12-year cycle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 屬相|属相[shu3 xiang4]
Bình luận 0